- Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo ngành hàng.
- Giảm giá 50% phí ship hàng nặng ký khi thanh toán trước 100%.
- Tặng 100.000₫ mua hàng tại website thành viên Của NY Audio - DJ Store, áp dụng khi mua Online tại Hồ Chí Minh và 1 số khu vực khác.
PreSonus StudioLive® Series III 32S sở hữu giao diện điều khiển dễ sử dụng với màn hình cảm ứng 7 inch, cung cấp cái nhìn rõ ràng và trực quan về các cài đặt và thông số. Các nút điều chỉnh và fader được thiết kế thông minh, giúp người dùng dễ dàng thao tác và chỉnh sửa ngay cả trong những tình huống nhanh chóng và căng thẳng.
Với 32 kênh đầu vào và 16 đầu ra, StudioLive® Series III 32S đảm bảo chất lượng âm thanh tuyệt vời với độ phân giải cao. Công nghệ PreSonus XMAX™ preamps nổi tiếng của hãng cung cấp âm thanh sạch, rõ ràng và trung thực, giúp tạo ra bản ghi âm sắc nét và tự nhiên.
Mixer này trang bị tính năng Fat Channel Processing, cho phép người dùng áp dụng hiệu ứng và xử lý âm thanh cho từng kênh với các bộ lọc EQ và compressor mạnh mẽ. Các công cụ này giúp điều chỉnh âm thanh theo ý muốn, từ việc tạo ra các hiệu ứng đặc biệt đến việc làm nổi bật từng chi tiết nhỏ nhất của bản ghi.
Một trong những điểm mạnh của StudioLive® Series III 32S là sự tích hợp liền mạch với phần mềm Studio One® của PreSonus. Điều này cho phép người dùng dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh âm thanh từ máy tính, đồng thời tận dụng các tính năng chỉnh sửa và mix âm thanh mạnh mẽ của phần mềm này.
PreSonus StudioLive® Series III 32S cung cấp nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cả cổng USB và mạng AVB, cho phép tích hợp dễ dàng với các thiết bị khác và hệ thống ghi âm. Điều này không chỉ mở rộng khả năng của mixer mà còn giúp tăng cường tính linh hoạt trong các buổi biểu diễn trực tiếp hoặc ghi âm tại studio.
Mixer này hỗ trợ ứng dụng điều khiển từ xa thông qua mạng không dây, cho phép người dùng điều chỉnh và giám sát âm thanh từ bất kỳ đâu trong phòng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các buổi biểu diễn live, nơi sự linh hoạt và khả năng kiểm soát từ xa là rất quan trọng.
Tóm lại, PreSonus StudioLive® Series III 32S không chỉ là một mixer số đầy đủ chức năng mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp nâng cao chất lượng âm thanh và hiệu suất làm việc của các chuyên gia âm thanh. Với thiết kế hiện đại và tính năng nổi bật, nó là sự lựa chọn lý tưởng cho các phòng thu và hệ thống âm thanh trực tiếp hiện đại.
Metro: Live Remote Mixing over Internet
Number of Analog Input Channels |
32 |
Number of Mic Preamps |
32 |
Faders & Level Adjustment |
33 Fader |
Analog Inputs |
1x XLR Talkback Input |
Analog Outputs |
1x Stereo RCA Tape Output (1 Stereo Pair) |
Digital I/O |
1x RJ45 (Control, 1 Gb/s) |
USB I/O |
1x USB-B 2.0() |
Wireless |
Bluetooth 4.1 |
Rack Mountable |
No |
Mixer
Number of Analog Input Channels |
32 |
Number of Mic Preamps |
32 |
Mix Routing |
26x Bus |
Faders & Level Adjustment |
33 Fader |
Signal Processing
Gain/Trim Range |
Mic: |
EQ |
Input Channels: |
Solo/Mute |
Solo, Mute per Input Channel |
Digital Audio
Sample Rates |
44.1 / 48 kHz |
Bit Depth |
AD/DA Conversion: |
DSP |
Dual-Core 32-Bit Floating Point |
Converter Dynamic Range |
115 dBA at 48 kHz |
Jitter |
< 20 ps RMS |
Jitter Attenuation |
> 60 dB |
Latency |
1.9 ms (Analog Input to Analog Output) |
Performance
dBFS Reference Level |
+18 dBu = 0 dBFS |
Frequency Response |
Headphone Output: |
Max Input Level |
Mic Input: |
Output Level |
Line Output: |
Headphone Output Power |
100 mW per Channel into 60 Ohms |
I/O Impedance |
Mic Input: |
Crosstalk |
Input to Output: |
CMRR |
65 dB at Unity Gain |
SNR |
Mic/Line Input to Main Output: |
THD |
Mic/Line Input to Main Output: |
THD+N |
Headphone Output: |
Connectivity
Analog Inputs |
1x XLR Talkback Input |
Analog Outputs |
1x Stereo RCA Tape Output (1 Stereo Pair) |
Phantom Power |
+48 V ±2 V (Selectable on Individual Inputs) |
Digital I/O |
1x RJ45 (Control, 1 Gb/s) |
MIDI I/O |
No |
USB I/O |
1x USB-B 2.0() |
Wireless |
Bluetooth 4.1 |
Compatibility
OS Compatibility |
macOS 10.8.5 or Later |
Processor Requirement |
Intel Core 2 Duo |
RAM Requirements |
4 GB, 8 GB Recommended |
Storage Requirements |
30 GB |
Mobile Device Compatibility |
iPad |
Minimum Display Resolution |
1366 x 768 |
Internet Connection |
Yes |
Required Hardware |
Available USB 2.0 Port |
Power
Input Power |
90 to 230 VAC, 50 / 60 Hz |
Power Consumption |
85 W |
Lamp Power |
12 VDC |
Physical
Rack Mountable |
No |
Operating Temperature |
32 to 104°F / 0 to 40°C |
Dimensions |
32.4 x 23 x 6.5" / 82.2 x 58.3 x 16.5 cm |
Weight |
37.2 lb / 16.9 kg |
Packaging Info
Package Weight |
52 lb |
Box Dimensions (LxWxH) |
37.5 x 31 x 12.5" |
Analog Inputs and Outputs |
Inputs: 16 x combo XLR-1/4" / 6.35 mm |
Digital |
32 x 8 AVB (16 direct input channels + 16 gain-compensated input channels) |
Indicators & Controls |
Button: Mute All button |
Power |
Connector: Standard IEC |
Dimensions |
Not specified by manufacturer |
Weight |
Not specified by manufacturer |
Packaging Info
Package Weight |
9.3 lb |
Box Dimensions (LxWxH) |
20.7 x 9.3 x 8.1" |
Compatible With |
NSB 16.8 AVB network stagebox |
Dimensions |
Not specified by manufacturer |
Weight |
Not specified by manufacturer |
Packaging Info
Package Weight |
2 lb |
Box Dimensions (LxWxH) |
9.9 x 5 x 1.7" |
Rack Units |
Rack Ears: 6 RU |
Compatible With |
StudioLive 16 Series III |
Dimensions |
Not specified by manufacturer |
Weight |
Not specified by manufacturer |
Packaging Info
Package Weight |
2.59 lb |
Box Dimensions (LxWxH) |
12.25 x 5.45 x 2.25" |
Key Specs
Cable Length |
50' / 15.2 m |
Ethernet Standards |
Cat 6 |
Connector 1 |
RJ45 Male |
Connector 2 |
RJ45 Male |
General
Cable Length |
50' / 15.2 m |
Ethernet Standards |
Cat 6 |
Connector 1 |
RJ45 Male |
Connector 2 |
RJ45 Male |
Compatibility |
10GbE |
Electrical
Bandwidth Rating |
550 MHz |
Conductor DC Resistance |
9.58 Ohms/ft (Up to 328.1' / 100 m) |
Capacitance |
5600 pF/ft |
Impedance |
100 Ohms |
Physical
Shielded |
No |
Cable Configuration |
Stranded |
Pin Assignment |
T568B |
Boot Type |
Snagless |
Outer Diameter |
0.2" / 6 mm |
Wire Gauge |
24 AWG |
Jacket Type |
Polyvinyl Chloride (PVC) |
Conductor |
Bare Copper |
Contact Material |
Copper |
Contact Plating |
Gold |
Insulation |
HDPE |
Certifications |
RoHS, EIA568B, UL |
Packaging Info
Package Weight |
1.295 lb |
Box Dimensions (LxWxH) |
8.2 x 7.9 x 1.85" |
Key Specs
Cable Length |
100' / 30.48 m |
Ethernet Standards |
Cat 5e |
Connector 1 |
RJ45 Male |
Connector 2 |
RJ45 Male |
Ethernet Standards |
Cat 5e |
Connector 1 |
RJ45 Male |
Connector 2 |
RJ45 Male |
Packaging Info
Package Weight |
2.65 lb |
Box Dimensions (LxWxH) |
14.25 x 13.5 x 2" |
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Danh mục đang cập nhật sản phẩm