- Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo ngành hàng.
- Giảm giá 50% phí ship hàng nặng ký khi thanh toán trước 100%.
- Tặng 100.000₫ mua hàng tại website thành viên Của NY Audio - DJ Store, áp dụng khi mua Online tại Hồ Chí Minh và 1 số khu vực khác.
Digital Audio Processor số tiên tiến DM8000 1 RU từ Klark Teknik được trang bị các tính năng thân thiện với người dùng như DSP và tùy chọn định tuyến, nhiều input và output, và chế độ auto mixing. Thiết kế để lắp đặt trong phòng họp và nhiều nơi khác, DM8000 cũng cung cấp tám kênh của Acoustic Echo Cancellation (AEC), loại bỏ hiệu quả các phản xạ phòng phụ từ đường dẫn tín hiệu. Nó tích hợp một cách mượt mà với hệ thống hội nghị dựa trên máy tính và mạng âm thanh qua cổng USB, và có thể được điều khiển từ xa bằng cách sử dụng các cổng Ethernet và RS-232 tích hợp.
Bộ xử lý âm thanh DSP DM8000 được trang bị một thư viện toàn diện các mô-đun xử lý có thể triển khai và cấu hình bằng phần mềm Thiết kế DSP DM8000. Phần mềm dễ sử dụng này cho phép cấu trúc tín hiệu và xử lý toàn bộ được xác định và biên soạn ngay trên máy tính của ae, sau đó chạy trong bộ xử lý DSP trên bo mạch mạnh mẽ của DM8000.
DM8000 sử dụng mô-đun AEC rộng băng của mình để phát hiện và loại bỏ các phản xạ phòng phụ từ đường dẫn tín hiệu, tạo ra âm thanh chất lượng cao.
Các mô-đun Auto Mixer của DM8000 tự động điều chỉnh và cân bằng các mức input cho đến tám input và kết hợp chúng thành một output duy nhất. Feedback Suppressor trên bo mạch hoạt động tương tự như một surgical parametric equalizer, phát hiện và loại bỏ các tần số phản hồi.
Bằng cách sử dụng kết nối Ethernet tích hợp, nhiều thiết bị DM8000 có thể được liên kết, tạo ra một mạng để lập trình và kiểm soát toàn hệ thống của nhiều nguồn Input. Phần mềm trên máy tính của DM8000 cung cấp một môi trường người dùng đồ họa trực quan để cấu hình hệ thống và kiểm soát từ xa lên đến 328' qua cáp Cat 5/5e. Mạng linh hoạt này có thể chứa nhiều input micro, một ban nhạc trực tiếp và nguồn nhạc stereo, cũng như điện thoại, và gửi các mix kết quả đến tối đa sáu điểm đến.
DM8000 bao gồm 10 input micro/line analog chất lượng cao, sáu output mức độ điện cân bằng điện tử, âm thanh USB để tích hợp với hệ thống hội nghị dựa trên máy tính, và một output vận chuyển âm thanh kỹ thuật số ULTRANET tùy chọn để sử dụng với các thiết bị tương thích. Cổng RS-232 tích hợp trên bo mạch cho phép ae tương tác với một loạt các hệ thống điều khiển của bên thứ ba.
Number of Channels |
10 (8 AEC enabled) |
Type |
Analogue, electronically balanced Euroblock connectors |
Impedance |
10 kOhms |
Maximum Input Level |
24 dBu |
Gain Range |
0 to 66 dB |
Common Mode Rejection |
Typically, -60 dB at 1 kHz |
Crosstalk @ 1 kHz |
< 75 dB |
Phantom Power |
48 VDC |
Analog Outputs
Number of Channels |
6 |
Type |
Analogue, electronically balanced Euroblock connectors (Pin 2 hot) |
Output Impedance |
100 Ohms, balanced |
Maximum Output Level |
-31 to 24 dBu (configurable in six steps) |
Network
Number of Channels |
16 input / 16 output |
Sampling Rate |
48 kHz |
Latency |
< 0.9 ms |
Connector |
2 x RJ45 |
Cable |
Shielded Cat 5 |
Cable Length |
Up to 250' / 75 m |
USB Audio
Number of Channels |
2 input / 2 output |
Resolution |
24-bit |
Sampling Rate |
48 kHz |
Type |
Audio Class 1.0 compliant, asynchronous |
Connector |
USB type-B |
GPIO
Number of Channels |
6 |
Input Voltage |
5 V |
Input Impedance |
4.7 kOhms to 5 V (2-wire mode) > 1 MOhms (3-wire mode) |
Output Voltage |
5 V (unloaded) |
Output Impedance |
470 Ohms (source) |
Output Current |
10 mA (source) |
Supply Current |
Up to 150 mA |
RS-232 Serial Interface
Format |
8-N-1, 38, 400 baud |
Connector |
9-pin Sub-D female |
Performance
Frequency Response |
20 Hz to 20 kHz (±1 dB, input to output @ 4 dBu) |
THD + N |
< 0.005% (20 Hz to 20 kHz @ 0 dB gain < 0.005% +4 dBu output) |
Equivalent Input Noise |
-125 dBu (20 kHz BW @ 66 dB gain, RS = 150 Ohms) |
Dynamic Range |
> 105 dB (20 kHz BW, input to output @ 24 dBu) |
A/D and D/A Conversion |
Multi-bit ΣΔ |
AEC Processing |
AEC Tail Length: 300 ms |
Power
Type |
Switch-mode power supply |
Voltage |
100 to 240 VAC, 50/60 Hz |
Power Consumption |
48 W |
Mains |
Standard IEC connector |
General
Operating Temperature |
32 to 113°F / 0 to 45°C |
Storage Temperature |
-4 to 140°F / -20 to 60°C |
Dimensions |
1.9 x 19.0 x 11.8" / 4.9 x 48.3 x 30.0 cm |
Weight |
8.6 lb / 3.9 kg |
Packaging Info
Package Weight |
11.65 lb |
Box Dimensions (LxWxH) |
23.071 x 14.095 x 4.488" |
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Danh mục đang cập nhật sản phẩm